Triệu chứng bệnh giang mai – Ở nam và nữ
Bệnh giang mai là một bệnh nhiễm trùng gây ra bởi vi khuẩn Treponema pallidum. Đây là một trong những bệnh lây truyền qua đường tình dục phổ biến và có thể gây ra những biến chứng nghiêm trọng nếu không được chẩn đoán và điều trị kịp thời. Triệu chứng của bệnh giang mai có thể xuất hiện ở nhiều giai đoạn khác nhau và có thể ảnh hưởng đến nhiều bộ phận của cơ thể. Những chia sẻ dưới đây của các bác sĩ Phòng khám đa khoa quốc tế Việt Sing sẽ giúp bạn đọc có thêm kiến thức cần thiết. Hãy cùng theo dõi.
1. Triệu chứng bệnh giang mai là gì?
Giang mai – Bệnh xã hội là một bệnh nhiễm trùng do vi khuẩn treponema pallidum gây ra. Dưới đây là một số triệu chứng phổ biến của bệnh giang mai:
- Vết loét ban đầu (gọi là vết sứt): Vết loét xuất hiện ở vùng tiếp xúc trực tiếp với vi khuẩn, thường là vùng sinh dục, hậu môn, miệng hoặc niêm mạc âm đạo. Vết loét ban đầu thường không gây đau và có thể tự lành trong 3-6 tuần.
- Phát ban: Một vài tuần sau khi vết loét ban đầu xuất hiện, người bị giang mai có thể phát triển phát ban trên cơ thể. Ban đầu, nó có thể là một ban đỏ hoặc hạt màu nâu nhạt trên cơ thể, nhưng sau đó có thể lan rộng và trở thành một phát ban da màu đỏ hồng, có thể gây ngứa.
- Bướu cổ: Nếu không điều trị, giang mai có thể gây ra bướu ở cổ. Bướu cổ thường không gây đau, nhưng nếu không được điều trị, nó có thể gây ra các vấn đề sức khỏe nghiêm trọng khác.
- Triệu chứng hệ thần kinh: Nếu bệnh không được điều trị, giang mai có thể tấn công hệ thần kinh và gây ra các triệu chứng như đau đầu, đau cổ, mất trí nhớ, co giật, hoặc mất cảm giác.
- Triệu chứng khác: Các triệu chứng khác có thể bao gồm sốt, mệt mỏi, sụt cân, viêm mạch máu, viêm khớp, viêm gan và viêm màng ngoại vi.
Xem Thêm Bài Viết Khác
2. Triệu chứng bệnh giang mai ở nam giới
Ở nam giới, triệu chứng bệnh giang mai có thể xuất hiện như sau:
✅ Vết loét ban đầu | ★ Đây là triệu chứng đặc trưng của bệnh giang mai. Vết loét ban đầu thường xuất hiện trên cơ quan sinh dục, chủ yếu là ở đầu dương vật, quy đầu hoặc trên niêm mạc hậu môn. Vết loét ban đầu thường là một vết loét mờ mờ, không đau và không gây khó chịu. Nó có thể xuất hiện sau một thời gian từ khi nhiễm bệnh (thường là từ 3-6 tuần). |
✅ Đau và khó chịu khi đái | ★ Một số nam giới bị giang mai có thể trải qua đau và khó chịu khi đái tiểu. Điều này có thể xuất hiện do vi khuẩn tấn công niêm mạc trong quy đầu và đường tiết niệu. |
✅ Sưng và đau tinh hoàn | ★ Trong một số trường hợp, giang mai có thể gây viêm nhiễm tinh hoàn, dẫn đến sưng, đau và kích thước tinh hoàn tăng lên. Điều này gọi là viêm tinh hoàn (orchitis) và có thể ảnh hưởng đến khả năng sinh sản nếu không được điều trị kịp thời. |
✅ Lỗ chân lông sưng và xuất hiện mụn nhọ | ★ Bệnh giang mai có thể gây viêm nhiễm lỗ chân lông trên da xung quanh vùng sinh dục. Điều này có thể dẫn đến sự sưng, đau và xuất hiện mụn nhọt. |
✅ Các triệu chứng khác | ★ Ngoài những triệu chứng trên, bệnh giang mai có thể gây ra sốt, mệt mỏi, mất cân bằng, viêm khớp và các triệu chứng hệ thần kinh như đau đầu, đau cổ, co giật, mất cảm giác và mất trí nhớ. |
3. Triệu chứng bệnh giang mai ở nữ giới
Ở nữ giới, triệu chứng bệnh giang mai có thể xuất hiện như sau:
- Vết loét ban đầu: Giống như ở nam giới, nữ giới cũng có thể phát triển vết loét ban đầu trên niêm mạc âm đạo, cổ tử cung, hậu môn hoặc miệng. Vết loét ban đầu thường không gây đau và có thể tự lành trong khoảng 3-6 tuần.
- Phát ban: Giang mai có thể gây ra phát ban da trên cơ thể của nữ giới. Ban đầu, nó có thể là một ban đỏ hoặc hạt màu nâu nhạt, sau đó lan rộng và trở thành một phát ban da màu đỏ hồng trên toàn bộ cơ thể. Ban có thể gây ngứa và gây khó chịu.
- Viêm âm đạo: Vi khuẩn giang mai có thể gây viêm âm đạo ở nữ giới, gây ra viêm niêm mạc âm đạo và có thể đi kèm với khí hư mùi hôi và tiết âm đạo không bình thường.
- Bướu cổ: Giang mai không điều trị có thể gây ra bướu cổ. Bướu cổ là một bướu lạnh không đau ở cổ tử cung và thường không thể nhìn thấy bằng mắt thường. Tuy nhiên, bướu này có thể gây ra các vấn đề sức khỏe nghiêm trọng và ảnh hưởng đến khả năng sinh sản nếu không được chăm sóc.
- Các triệu chứng khác: Bệnh giang mai cũng có thể gây sốt, mệt mỏi, viêm màng ngoại vi (vùng xung quanh âm đạo), viêm khớp và các triệu chứng hệ thần kinh như đau đầu, đau cổ, co giật, mất cảm giác và mất trí nhớ.
4. Cách điều trị bệnh giang mai
Bệnh giang mai là một bệnh nhiễm trùng do vi khuẩn Treponema pallidum gây ra. Để điều trị bệnh giang mai, cần sử dụng kháng sinh như penicillin hoặc các loại kháng sinh khác như doxycycline, tetracycline hoặc ceftriaxone. Quá trình điều trị bao gồm các bước sau:
Chẩn đoán chính xác
Đầu tiên, việc xác định chẩn đoán chính xác thông qua xét nghiệm máu hoặc xét nghiệm vật lý để phát hiện có sự hiện diện của vi khuẩn Treponema pallidum trong cơ thể.
Kháng sinh
Kháng sinh được sử dụng để tiêu diệt vi khuẩn gây bệnh. Phương pháp điều trị phổ biến là sử dụng tiêm penicillin trong một khoảng thời gian định. Tuy nhiên, nếu bạn bị dị ứng với penicillin, các loại kháng sinh khác như doxycycline, tetracycline hoặc ceftriaxone có thể được sử dụng.
Theo dõi và kiểm tra
Sau khi bắt đầu điều trị, quan trọng để theo dõi và kiểm tra sự phản ứng và hiệu quả của kháng sinh. Các xét nghiệm máu sẽ được thực hiện để xác nhận việc tiêu diệt vi khuẩn và kiểm tra sự khỏi bệnh.
Đối tác kiểm tra và điều trị
Vì giang mai là một bệnh lây truyền qua đường tình dục, quan trọng là các đối tác tình dục của người bị bệnh cũng phải được kiểm tra và điều trị nếu cần. Điều này giúp ngăn chặn sự lây lan và tái nhiễm bệnh.
Suy nghĩ về các biến chứng
Trong một số trường hợp, bệnh giang mai có thể gây ra các biến chứng nghiêm trọng. Do đó, cần theo dõi sát sao và điều trị các biến chứng như viêm cơ tim, viêm màng não hoặc bướu cổ.
5. Tác hại bệnh giang mai
Bệnh giang mai có thể gây ra nhiều tác hại và biến chứng nghiêm trọng nếu không được chẩn đoán và điều trị kịp thời. Dưới đây là một số tác hại và biến chứng thường gặp của bệnh giang mai:
Lây lan và nhiễm trùng
Nếu không điều trị, giang mai có thể lây lan từ người này sang người khác qua quan hệ tình dục, gây ra sự lan truyền của vi khuẩn Treponema pallidum. Điều này có thể dẫn đến sự nhiễm trùng và lây nhiễm trong cộng đồng.
Bướu cổ
Giang mai không điều trị có thể gây ra bướu cổ, một bướu lạnh không đau ở cổ tử cung. Bướu cổ có thể gây ra các vấn đề sức khỏe nghiêm trọng và ảnh hưởng đến khả năng sinh sản.
Biến chứng hệ thần kinh
Giang mai không được điều trị có thể tấn công hệ thần kinh và gây ra các triệu chứng như đau đầu, đau cổ, co giật, mất cảm giác, mất trí nhớ và các vấn đề hệ thần kinh khác.
Viêm màng não
Bệnh giang mai nếu không được điều trị kịp thời có thể gây viêm màng não, một biến chứng nghiêm trọng có thể gây ra sốt cao, đau đầu, cứng cổ và các triệu chứng hệ thần kinh khác. Viêm màng não có thể gây hại nghiêm trọng cho não và gây nguy hiểm đến tính mạng.
Vấn đề sức khỏe sinh sản
Nếu không được điều trị, giang mai có thể ảnh hưởng đến sức khỏe sinh sản. Bướu cổ và viêm tinh hoàn (orchitis) có thể gây ra vô sinh hoặc ảnh hưởng đến khả năng sinh sản ở nam giới. Ở nữ giới, bệnh giang mai có thể gây viêm âm đạo, viêm tử cung và các vấn đề sức khỏe sinh sản khác.
Biến chứng thai kỳ
Nếu một người mang thai mắc bệnh giang mai và không được điều trị, bệnh có thể gây ra biến chứng cho thai nhi, bao gồm tử vong thai nhi, thai chết lưu và các vấn đề khác.
6. Một số lưu ý phòng tranh khi mắc bệnh giang mai
Khi mắc bệnh giang mai, có một số lưu ý và biện pháp phòng tránh sau đây có thể giúp bạn:
Điều trị kịp thời
Điều quan trọng là tìm kiếm sự chẩn đoán và điều trị kịp thời từ các chuyên gia y tế. Không tự điều trị hoặc chờ đợi triệu chứng tự giảm đi. Điều trị kịp thời giúp ngăn chặn sự lây lan bệnh và giảm nguy cơ các biến chứng nghiêm trọng.
Chia sẻ thông tin với đối tác tình dục
Khi bạn được chẩn đoán mắc bệnh giang mai, quan trọng là thông báo cho đối tác tình dục của bạn để họ có thể kiểm tra và điều trị nếu cần thiết. Điều này giúp ngăn chặn sự lây lan bệnh trong cộng đồng.
Từ chối quan hệ tình dục
Tránh quan hệ tình dục cho đến khi bạn hoàn toàn điều trị và không còn nguy cơ lây nhiễm. Điều này giúp bảo vệ bạn và đối tác tình dục khỏi lây nhiễm và tái nhiễm bệnh.
Sử dụng bảo vệ trong quan hệ tình dục
Khi bạn đã hoàn toàn điều trị và đưa ra quyết định tiếp tục quan hệ tình dục, hãy sử dụng bảo vệ như bao cao su. Bảo vệ giúp giảm nguy cơ lây nhiễm bệnh giang mai và các bệnh tình dục khác.
Kiểm tra định kỳ
Sau khi điều trị, thực hiện các kiểm tra định kỳ để đảm bảo không có tái nhiễm bệnh. Điều này giúp phát hiện sớm bất kỳ sự tái nhiễm nào và điều trị kịp thời.
Thông báo cho đối tác tình dục tiềm năng
Nếu bạn biết rằng bạn mắc bệnh giang mai hoặc đã từng mắc bệnh này, hãy thông báo cho đối tác tình dục tiềm năng trước khi có quan hệ tình dục. Điều này giúp họ có thông tin và quyết định bảo vệ sức khỏe của mình.
Hãy tuân thủ theo hướng dẫn của bác sĩ
Đảm bảo tuân thủ chính xác hướng dẫn và lịch trình điều trị từ bác sĩ. Uống đầy đủ kháng sinh và hoàn thành toàn bộ liệu trình điều trị để đảm bảo vi khuẩn bị tiêu diệt hoàn toàn.
✯ Tư vấn 24/24
- Tư vấn trực tuyến: Click tại đây
- Liên hệ Hotline: 0222.730.2022
✯ Hy vọng những thông tin mà chúng tôi chia sẻ trên sẽ giúp ích đến các bạn. Cảm ơn các bạn đã đọc và theo dõi bài viết.